Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 22:06 28/03/2024 có thể thấy có 5 ngoại tệ tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 7 ngoại tệ tăng giá và 15 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,788.73 -36.48 | 15,878.75 -36.56 | 16,463.06 -38.10 |
Đô la Canada | CAD | 17,881.21 7.81 | 17,980.83 7.79 | 18,569 6.02 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,916 -22.52 | 27,034 -29.63 | 27,781 -21.54 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,359.04 0.47 | 3,379.41 0.93 | 3,499.37 0.73 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,501.06 -9.12 | 3,658.97 -13.97 |
Euro | EUR | 26,232 -60.83 | 26,351 -61.15 | 27,330 -60.98 |
Bảng Anh | GBP | 30,708 -8.95 | 30,873 -11.81 | 31,785 -25.54 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,007.09 2.14 | 3,076.75 1.82 | 3,256.99 2.02 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 296.34 0.22 | 308.20 0.23 |
Yên Nhật | JPY | 159.61 0.16 | 160.96 0.16 | 167.43 0.17 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.46 0.06 | 17.72 0.02 | 20.51 0.06 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,359 -26.14 | 83,575 -27.19 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,261.42 0.40 | 5,296.09 -2.24 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,259.00 -8.62 | 2,331.03 -13.27 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 255.43 1.24 | 282.77 1.37 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,588.96 0.35 | 6,852.65 0.37 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,291.82 -13.17 | 2,373.43 -20.21 |
Đô la Singapore | SGD | 17,999.98 -26.54 | 18,091 -26.80 | 18,671 -27.40 |
Bạc Thái | THB | 627.01 0.39 | 658.30 0.78 | 705.44 0.78 |
Đô la Mỹ | USD | 24,602 12.60 | 24,637 10.60 | 24,982 12.80 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,584.00 -34.50 | 14,586.60 -72.60 | 15,117.00 -33.50 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.85 0.00 | 1.38 |
ACB | 580,000 | 0.00 | 600,000 | |
Vàng SJC | XAU | 4,330,000 20,000 | 7,930,000 40,000 | 4,415,000 15,000.00 |
CZK | 0.00 | 1,020.00 | 0.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 385.00 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 777.00 | 0.00 |
XBJ | 6,000,000 | 6,000,000 | 6,550,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam